Có 1 kết quả:
消停 xiāo tíng ㄒㄧㄠ ㄊㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to calm down
(2) to stop
(3) to pause
(4) calmly
(5) peaceful
(6) restful
(2) to stop
(3) to pause
(4) calmly
(5) peaceful
(6) restful
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0